Đặc điểm sản phẩm
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử tự động KP-6230 do POLYGREEN CHLB Đức sản xuất theo tiêu chuẩn y tế CE-0197 của Khối Cộng Đồng Chung Châu Âu, là máy hoàn toàn tự động, dùng để đo huyết áp động mạch và nhịp tim.
Với kết quả đo chính xác, cách sử dụng đơn giản, tiện lợi, máy đo huyết áp cổ tay điện tử tự động KP-6230 đang được tin tưởng và sử dụng rộng rãi ở Châu Âu và trên toàn thế giới. Màn hình LCD của máy được thiết kế rộng, các thao tác đo được đơn giản hóa tối đa, giúp người cao tuổi hoặc còn ít kinh nghiệm cũng có thể nhanh chóng tự đo huyết áp cho mình một cách thành thạo, dễ dàng!
Máy được thiết kế dùng cho 2 người với cơ sở dữ liệu riêng biệt. Bộ nhớ tự động lưu lại 50 kết quả do gần nhất của mỗi người để tiện cho việc theo dõi, tham khảo.
Hy vọng máy đo huyết áp cổ tay điện tử tự động KP-6230 sẽ giúp bạn theo dõi và kiểm soát được huyết áp của mình một cách hiệu quả, sống tự tin và khỏe mạnh hơn!
Thông số kĩ thuật
Tên sản phẩm: | Máy đo huyết áp cổ tay điện tử tự động KP-6230 |
Phương pháp đo: | dao động (oscillometric) |
Khoảng đo: | 20~ 300 mmHg (huyết áp) |
40-200 nhịp/phút (nhịp tim) | |
Độ chính xác: | +/- 3mmHg hoặc 2% (huyết áp) |
+/-5% (Nhịp tim) | |
Bơm hơi: | Tự động (micro rolling pump) |
Tháo hơi: | Van nam châm điện (solenoid valve) |
Bộ nhớ: | Lưu được 2 x 50 kết quả đo cho 2 người dùng |
Màn hình hiển thị: | Màn hình tinh thể lỏng LCD |
Thông báo pin yếu: | Có |
Tự đông tắt: | Tự động tắt sau 150 giây không sử dụng |
Nguồn điện: | 2 pin Alkaline “AAA”x1.5V |
Tuổi thọ pin: | Khoảng 250 lần đo |
Điều kiện làm việc: | Nhiệt độ 5-40°C, độ ẩm 15-90% |
Điều kiện bảo quản: | Nhiệt độ -20~55°C, độ ẩm < 90% |
Kích thước vòng bít: | Khoảng 136-195 mm |
Kích thước máy: | 78 x 72 x 31 mm |
Trọng lượng: | 140 gram (gồm cả pin) |
Hướng dẫn sử dụng
1/ Lắp và thay thế pin
1. Tháo nắp hộp pin. Lắp hoặc thay 2 pin theo đúng chiều điện cực (+/-) quy định trên máy. Đóng nắp hộp pin lại.
2. Trong quá trình sử dụng, khi pin sắp cạn, trên màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng chiếc pin nhấp nháy để yêu cầu thay pin mới.
Lưu ý: Pin đi kèm với máy chỉ dùng để đo thử nên nhanh cạn. Với mỗi 2 pin ALKALINE “AAA” mới, máy có thể đo được tới 250 lần.
3. Nếu không sử dụng máy trong thời gian dài – nên tháo pin ra khỏi máy tránh hiện tượng pin có thể chảy nước và gây hư hỏng cho máy.
4. Pin sau khi sử dụng phải được bỏ vào nơi riêng biệt để hủy theo quy định.
2/ Cài đặt thời gian
1. Tắt máy hoàn toàn. Nhấn và giữ phím M cho đến khi số tương ứng với Năm nhấp nháy trên màn hình. Dùng phím Nguồn để chọn giá trị thích hợp và nhấn tiếp phím M để lưu lại.
2. Màn hình tiếp tục nhấp nháy số tương ứng với Tháng (DATE). Dùng phím Nguồn để chọn giá trị thích hợp và nhấn tiếp phím M để lưu lại.
3. Màn hình tiếp tục nhấp nháy số tương ứng với Ngày (DATE). Dùng phím Nguồn để chọn giá trị thích hợp và nhấn tiếp phím M để lưu lại.
4. Màn hình tiếp tục nhấp nháy số tương ứng với Giờ (TIME). Dùng phím Nguồn để chọn giá trị thích hợp và nhấn tiếp nút M để lưu lại.
5. Màn hình tiếp tục nhấp nháy số tương ứng với Phút (TIME). Dùng phím Nguồn để chọn giá trị thích hợp và nhấn tiếp nút M để lưu lại.
Lưu ý: Mỗi khi nạp hoặc thay thế pin mới, cần phải cài đặt lại thời gian như đã hướng dẫn ở trên.
3/ Tư thế đo đúng cách
1. Mở cúc khóa tay áo, tháo tất cả đồ trang sức khỏi tay và cổ tay.
2. Để lòng bàn tay hướng lên trên. Lồng vòng bít vào cổ tay trái (hoặc tay phải nếu không thể đo trên tay trái) sao cho cạnh trên của vòng bít cách khớp cổ tay khoảng 1 cm. Cố định vòng bít bằng khóa nhám (velcro) sao cho vòng bít ôm gọn cổ tay nhưng không được quá chặt.
3. Ngồi trên ghế, đặt cả hai bàn chân ngay ngắn chạm đất và thư giãn khoảng 5-10 phút trước khi tiến hành đo.
4. Cánh tay đặt lên mặt bàn, thả lỏng và mở rộng ra một cách tự nhiên sao cho máy ở vị trí trên mặt phẳng nằm ngang với tim (có thể dùng hộp máy hoặc vật tương tự để hỗ trợ). Giữ yên tư thế này trong suốt quá trình đo.
Lưu ý: máy luôn luôn phải ở vị trí trên mặt phẳng nằm ngang với tim trong suốt quá trình đo. Nếu không, kết quả đo sẽ không chính xác.
4/ Hướng dẫn cách đo huyết áp
1. Nhấn phím hình ổ khoá để chọn người sử dụng theo mã số 1 hoặc 2. Mục đích là để lưu kết quả đo của mỗi người sử dụng trong một bộ nhớ riêng. Mã số được chọn sẽ nhấp nháy vài lần, sau đó màn hình tự động tắt.
2. Nhấn phím Nguồn để đo. Toàn bộ các biểu tượng cùng xuất hiện chớp nhoáng vài giây trên màn hình. Mã số người sử dụng nhấp nháy, rồi biểu tượng “P” xuất hiện trên màn hình. Vòng bít tự động được bơm căng. Máy bắt đầu thực hiện quá trình đo.
3. Các kết quả sau khi đo được hiển thị trên màn hình bao gồm: huyết áp tối đa, huyết áp tối thiểu, nhịp tim, mã số người sử dụng, số thứ tự đo và thời gian đo tương ứng.
Biểu tượng đường nhịp tim lên xuống sẽ xuất hiện nếu máy đã phát hiện thấy ít nhất 3 nhịp đập bất thường của tim (arrhythmia) trong quá trình đo. Nhịp đập được đánh giá là bất thường khi biên độ xung của nó lớn hơn 5/3 biên độ trung bình trong toàn bộ quá trình đo. Nếu biểu tượng này xuất hiện thường xuyên qua nhiều lần đo, hãy gặp ngay bác sĩ để được tư vấn.
4. Nhấn phím M nếu muốn lưu lại kết quả vừa đo vào bộ nhớ. Nhấn phím Nguồn để tắt máy. Nếu không, máy cũng sẽ tự động tắt sau 150 giây không tiếp tục sử dụng.
Trong khi đang đo, nếu muốn dừng lại vì bất cứ lý do gì, chỉ cần nhấn phím Nguồn rồi tháo vòng bít ra khỏi cổ tay.
Lưu ý: Sau lần bơm đầu tiên, nếu áp suất bơm không đủ hoặc do tay, cổ tay bị di chuyển, máy sẽ tự động bơm lại cho đến khi đạt áp lực 220 mmHg. Quá trình tự động bơm lại sẽ tiếp diễn cho đến khi máy hoàn thành được việc đo huyết áp. Hiện tượng máy tự động bơm lại này là bình thường và không phải do máy bị lỗi.
5/ Bộ nhớ của máy
5.1/ Xem kết quả trong bộ nhớ
Bộ nhớ của máy có thể lưu riêng biệt kết quả đo cho 2 người sử dụng, mỗi người 50 kết quả.
1. Nhấn phím hình ổ khoá chọn mã số người sử dụng để xem các kết quả đo của người đó đang lưu trong bộ nhớ của máy. Mã số được chọn sẽ nhấp nháy vài lần, sau đó màn hình tự động tắt.
2. Nhấn phím M để hiển thị kết quả đo lần cuối cùng.
3. Tiếp tục nhấn phím M để xem các kết quả đo trước đó theo thứ tự từ lần đo gần nhất đến lần đo xa nhất.
4. Với một người sử dụng, sau 50 lần đo đầu tiên, mỗi lần máy đo và lưu lại kết quả mới, kết quả lần đo xa nhất sẽ tự động bị xóa khỏi bộ nhớ.
5.2/ Xóa bộ nhớ
Có thể xóa một hoặc toàn bộ các kết quả của mỗi người sử dụng đang lưu trong bộ nhớ của máy.
Xóa một kết quả:
Bước 1: Nhấn phím hình ổ khoá để chọn người sử dụng. Mã số được chọn sẽ nhấp nháy vài lần, sau đó màn hình tự động tắt.
Bước 2: Nhấn phím M để hiển thị kết quả lần đo gần nhất. Tiếp tục nhấn phím M để chọn kết quả muốn xóa.
Bước 3: Nhấn và giữ phím nguồn cho đến khi xuất hiện biểu tượng “dEL” và số thứ tự lần đo muốn xóa.
Bước 4: Nhả rồi nhấn và giữ phím nguồn lần nữa cho đến khi nghe thấy 3 tiếng bíp: thông báo kết quả vừa chọn đã được xóa khỏi bộ nhớ.
Xóa toàn bộ kết quả:
1. Thực hiện tương tự các bước 1,2,3 đã mô tả ở trên.
2. Bước 4: Nhấn và giữ M cho đến khi xuất hiện biểu tượng “dEL ALL“.
3. Bước 5: Nhấn và giữ phím nguồn cho đến khi nghe thấy 3 tiếng bíp: thông báo tất cả các kết quả trong bộ nhớ của người sử dụng vừa chọn đã được xóa khỏi bộ nhớ.
Lưu ý: Mỗi khi nạp hoặc thay thế pin mới, toàn bộ kết quả trong bộ nhớ có thể bị xóa hoàn toàn.
6/ Lỗi thông thường và cách xử trí
1. Nhấn phím nguồn nguồn không thấy máy hoạt động: Kiểm tra lại pin. Vệ sinh các điểm tiếp xúc với điện cực pin bằng khăn khô và sạch. Thay pin mới nếu cần thiết.
2. Nhấn phím M không thấy hiển thị gì trên màn hình: Dữ liệu trong các bộ nhớ của máy đã bị xóa hoàn toàn.
3. Máy nhanh hết pin: Không sử dụng loại pin carbon-kẽm. Nên sử dụng loại pin kiềm Alkaline “AAA” có độ bền cao, đảm bảo chất lượng.
4. Quá trình đo thường bị ngắt quãng, không thể kết thúc: Kiểm tra lại pin. Vệ sinh các điểm tiếp xúc với điện cực pin bằng khăn khô và sạch. Thay pin mới nếu cần thiết.
5. Kết quả quá cao hoặc quá thấp hoặc có sự khác nhau đáng kể giữa các lần đo: Tư thế đo không đúng cách (xem “HƯỚNG DẪN CÁCH ĐO HUYẾT ÁP”). Huyết áp thay đổi liên tục phụ thuộc vào thời gian trong ngày, trạng thái của cơ thể và nhiều yếu tố khác (xem “LƯU Ý TRƯỚC KHI SỬ DỤNG MÁY).
6. Kết quả do nhịp tim quá cao hoặc quá thấp: Do có sự chuyển động trong quá trình đo. Do đo ngay sau khi hoạt động thể lực quá mức (xem “HƯỚNG DẪN CÁCH ĐO HUYẾT ÁP” và “LƯU Ý TRƯỚC KHI SỬ DỤNG MÁY”).
7. Thông báo LL Err (huyết áp thấp hơn 20mmHg): Yêu cầu tiến hành đo lại.
8. Thông báo UUErr (huyết áp cao hơn 300mmHg): Yêu cầu tiến hành đo lại.
9. Thông báo P Err (báo lỗi quá trình bơm): Yêu cầu đeo lại vòng bít và tiến hành đo lại.
10. Thông báo rrErr (không đo được vì nhiễu tín hiệu): Yêu cầu tiến hành đo lại.
11. Thông báo Hi (áp suất bơm quá cao (> 300mmHg)): Yêu cầu tiến hành đo lại.
12. Biểu tượng pin hoặc chiếc pin rỗng nhấp nháy (thông báo pin sắp cạn): Yêu cầu thay pin mới.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.